blogtuvungtienganh.blogspot.com blogtuvungtienganh.blogspot.com

blogtuvungtienganh.blogspot.com

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

Blog từ vựng tiếng anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/

WEBSITE DETAILS
SEO
PAGES
SIMILAR SITES

TRAFFIC RANK FOR BLOGTUVUNGTIENGANH.BLOGSPOT.COM

TODAY'S RATING

>1,000,000

TRAFFIC RANK - AVERAGE PER MONTH

BEST MONTH

June

AVERAGE PER DAY Of THE WEEK

HIGHEST TRAFFIC ON

Friday

TRAFFIC BY CITY

CUSTOMER REVIEWS

Average Rating: 3.4 out of 5 with 8 reviews
5 star
2
4 star
1
3 star
4
2 star
0
1 star
1

Hey there! Start your review of blogtuvungtienganh.blogspot.com

AVERAGE USER RATING

Write a Review

WEBSITE PREVIEW

Desktop Preview Tablet Preview Mobile Preview

LOAD TIME

0.8 seconds

FAVICON PREVIEW

  • blogtuvungtienganh.blogspot.com

    16x16

  • blogtuvungtienganh.blogspot.com

    32x32

  • blogtuvungtienganh.blogspot.com

    64x64

  • blogtuvungtienganh.blogspot.com

    128x128

CONTACTS AT BLOGTUVUNGTIENGANH.BLOGSPOT.COM

Login

TO VIEW CONTACTS

Remove Contacts

FOR PRIVACY ISSUES

CONTENT

SCORE

6.2

PAGE TITLE
Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh | blogtuvungtienganh.blogspot.com Reviews
<META>
DESCRIPTION
Blog từ vựng tiếng anh
<META>
KEYWORDS
1 từ vựng tiếng anh
2 học từ vựng tiếng anh cơ bản
3
4 coupons
5 reviews
6 scam
7 fraud
8 hoax
9 genuine
10 deals
CONTENT
Page content here
KEYWORDS ON
PAGE
new words,grammar,exercise,song,twitter,facebook,google,linkedin,stumbleupon,pinterest,trang chủ,latest post,nam châu quốc,tu vung,rất xinh đẹp,8 pinch pennies,10 for peanuts,đọc thêm,ngu phap,1 mẹ kiếp,damn it,2 biến đi,go away,4 you scoundrel,wanna die
SERVER
GSE
CONTENT-TYPE
utf-8
GOOGLE PREVIEW

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh | blogtuvungtienganh.blogspot.com Reviews

https://blogtuvungtienganh.blogspot.com

Blog từ vựng tiếng anh

INTERNAL PAGES

blogtuvungtienganh.blogspot.com blogtuvungtienganh.blogspot.com
1

[Từ Vựng Tiếng Anh] Phòng ngủ - Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/2015/10/tu-vung-tieng-anh-phong-ngu.html

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh] Phòng ngủ. Từ Vựng Tiếng Anh] Phòng ngủ. 1 curtain /ˈkɜː.tən/ – rèm. 2 air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/ – điều hòa. 3 blind /blaɪnd/ – mành mành. 4 tissues /ˈtɪʃ.uːs/ – khăn giấy. 5 headboard /ˈhed.bɔːd/ – đầu giường. 6 pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ – vỏ gối. 7 pillow /ˈpɪl.əʊ/ – gối. 8 mattress /ˈmæt.rəs/ – đệm. 11 blanket /ˈblæŋ.kɪt/ – chăn. Bài đăng Mới hơn.

2

[Ngữ pháp] Câu Cầu Khiến - Part2 - Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/2015/10/ngu-phap-cau-cau-khien-part2.html

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Ngữ pháp] Câu Cầu Khiến - Part2. Ngữ pháp] Câu Cầu Khiến - Part2. 41 To make sb P2: làm cho ai bị làm sao. Working all night on Friday made me tired on Saturday. Làm việc suốt đêm hôm thứ Sáu đã làm tôi mệt mỏi cả ngày thứ Bảy.). 42 To cause sth P2: làm cho cái gì bị làm sao. The big thunder storm caused many waterfront houses damaged. I let me go. Tôi cho phép mình đi). Nếu tân n...

3

Exercise 1 - Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/2015/10/exercise-1.html

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Read this week’s Learn English article to find out how to complete the following sentences:. A Being on means being blissfully happy. B A is thirteen. C If someone says they are they are not paying attention but are daydreaming. D To is to be in a state of confusion. Choose the most appropriate answer from below:. 1 a million miles away. 2 baker’s dozen. 4 be at sixes and sevens.

4

[Từ vựng tiếng anh] Côn Trùng - part1 - Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/2015/10/tu-vung-tieng-anh-con-trung-part1.html

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Từ vựng tiếng anh] Côn Trùng - part1. Từ vựng tiếng anh] Côn Trùng - part1. 1 parasite/'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng. 2 mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi. 3 flea /fliː/ - bọ chét. 4 beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng. 5 butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm. 6 caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm. 7 cocoon /kəˈkuːn/ - kén. 8 moth /mɒθ/ - bướm đêm. 12 bee /biː/ - con ong. Bài đăng Mới hơn.

5

Thành ngữ về tiền - Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

http://blogtuvungtienganh.blogspot.com/2015/10/thanh-ngu-ve-tien.html

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Thành ngữ về tiền. Thành ngữ về tiền. 1 BREAK THE BANK. Xài hết sạch tiền. Ví dụ: John knew that renting the ocean view apartment would break the bank, so he settled for a smaller apartment. 2 BRING HOME THE BACON. Kiếm tiền nuôi gia đình. Ví dụ: His wife chooses not to work, so Robert has to bring home the bacon. 3 CASH IN ON (SOMETHING). Kiếm tiền từ một cơ hội nào đó. Ví dụ: Th...

UPGRADE TO PREMIUM TO VIEW 8 MORE

TOTAL PAGES IN THIS WEBSITE

13

LINKS TO THIS WEBSITE

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

Hai mẫu câu HỎI TUỔI - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/11/mau-cau-hoi-tuoi.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. Hai mẫu câu HỎI TUỔI. Hai mẫu câu HỎI TUỔI. Hai mẫu câu HỎI TUỔI đơn giản nhưng dễ nhầm:. Bài đăng Mới hơn. Bài đăng Cũ hơn. Chia sẻ ebook hay. Đăng ký nhận email. Chất Liệu Vải (p1). TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ VẢI - CHẤT LIỆU VẢI 1 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn 2 Bông thô 原棉 yuánmián 3 Bông tơ 丝绵 sīmián 4 Card găm. CHẤT LIỆU VẢI p2. Cấu Trúc Ngữ Pháp cơ bản:p1. Từ vựng rau tươi p2. Distributed ...

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/12/chu-e-van-phong-pham.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM. CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM. 1 Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng. 2 Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù. 3 Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ. 4 Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ. 5 Bút lông: 毛笔 Máobǐ. 6 Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ. 7 Bút nến màu (bút sáp): 蜡笔 Làbǐ. 8 Bút màu: 彩色笔 Cǎisè bǐ. 9 Bút bi: 圆珠笔 Yuánzhūbǐ. 10 Bút chì bấm: 活动铅笔 Huódòng qiānbǐ. 11 Bút để ký: 签名笔 Qiānmíng bǐ. 12 Bút chấm mực: 蘸水笔 Zhàn shuǐbǐ.

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

6 Phương pháp để học tiếng trung hiệu quả ( Phần 1) - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/07/6-phuong-phap-de-hoc-tieng-trung-hieu-qua-p1.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. 6 Phương pháp để học tiếng trung hiệu quả ( Phần 1). 6 Phương pháp để học tiếng trung hiệu quả ( Phần 1). Kinh nghiệm này được đúc kết từ những thầy cô dạy chuyên ngành tiếng Hán(ở trường đại học Vũ Hán, Trung Quốc) và một số bậc anh chị cao thủ tiếng Hán …. 1Học tốt phiên Âm (pinyin). 2Giao tiếp thật nhiều bằng tiếng Hán. Một cách cực kì hữu hiệu đấy! Teen mình hãy thử đi nhé! Bài đăng Cũ hơn.

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

Một số từ thường gặp: - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/12/mot-so-tu-thuong-gap-p1.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. Một số từ thường gặp:. Một số từ thường gặp:. Một số từ thường gặp:. 1 回家 huí jiā : Về nhà. 2 脱衣服 tuō yī fú : Cởi quần áo. 3 换鞋 huàn xié : Thay giầy. 4 上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh. 5 洗手 xǐ shǒu : Rửa tay. 6 吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối. 7 休息 xiū xī : Nghỉ ngơi. 8 读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo. 9 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim. 10 听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc. 11 玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game.

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

Cấu Trúc Ngữ Pháp cơ bản:p1 - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/11/cau-truc-ngu-phap-co-banp1.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. Cấu Trúc Ngữ Pháp cơ bản:p1. Cấu Trúc Ngữ Pháp cơ bản:p1. 1 Cấu trúc 1 « 是 字取 (câu có chữ 是). Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:. 这是乢。Đây là sách. 我是赹南人。Tôi là ngƣời Việt Nam. 他是我癿朊友。Hắn là bạn tôi. A/ Chủ ngữ « 是 (danh từ / đại từ nhân xƣng / hình dung từ) « 癿 :. 这朓乢是李老帅癿。Sách này là của thầy Lý. 那个是我癿。Cái kia là của tôi. 这朓画报是新癿。Tờ báo ảnh này mới. Bài đăng Mới hơn. TỪ VỰNG...

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hoa theo chủ đề _Chào hỏi - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/12/mau-cau-giao-tiep-tieng-hoa-theo-chu-e.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hoa theo chủ đề Chào hỏi. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hoa theo chủ đề Chào hỏi. 王林,你好 = Vương Lâm, xin chào. B ạn có khỏe không? Nǐ shēntǐ hǎo ma]. S ức khỏe bạn có tốt không? Ví dụ : 志明, 你好吗 = Chí Minh, bạn có khỏe không? Zǎo ān] = Chào buổi sáng. Zǎo ān, nǐ hǎo]. 65281; [Nǐ hǎo, zǎoshang hǎo! Chào bạn, buổi sáng tốt lành. Nǐ gōngzuò máng ma? Nǐ shēngyì hǎo ma? Kinh nghiệ...

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

CHẤT LIỆU VẢI p2 - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/11/chat-lieu-vai-p2.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. CHẤT LIỆU VẢI p2. CHẤT LIỆU VẢI p2. TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ VẢI - CHẤT LIỆU VẢI (p2). 51 Satanh mỏng, vải satinet 薄缎 bó duàn. 52 Satin gấm 织锦缎 zhī jǐnduàn. 53 Sợi dacron (sợi tổng hợp) 的确良 díquèliáng. 54 Sợi len tổng hợp 毛的确良 máo díquèliáng. 55 Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiānwéi. 56 Terylen (sợi tổng hợp) 涤纶 dílún. 57 Tơ axetat 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī. 58 Tơ lụa 丝绸 sīchóu. 59 Tơ nhân tạo 人造丝 rénzào sī.

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

Chủ đề nhà bếp - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/12/chu-e-nha-bep.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. Chủ đề nhà bếp. Chủ đề nhà bếp. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP:. 1 餐桌 cānzhuō: Bàn ăn. 3 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh. 4 电饭锅 diànfànguō: Nồi cơm điện. 5 微波炉 wēibōlú: Lò vi sóng. 8砂锅 shāguō: Nồi đất. 9水壶 shuǐhú: Ấm nước. 11菜刀 càidāo: Con dao. 12餐具 cānjù: Chén bát. Bài đăng Mới hơn. Bài đăng Cũ hơn. Chia sẻ ebook hay. Đăng ký nhận email. Chất Liệu Vải (p1). CHẤT LIỆU VẢI p2. Cấu Trúc Ngữ Pháp cơ bản:p1. 1 Ngườ...

hoctuvungtiengtrung.blogspot.com hoctuvungtiengtrung.blogspot.com

TỪ VỰNG VỀ RAU TƯƠI - P1 - Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày

http://hoctuvungtiengtrung.blogspot.com/2015/12/tu-vung-ve-rau-tuoi-p1.html

Học từ vựng tiếng trung mỗi ngày. Từ vựng tiếng trung. Phát âm từ vựng. Bài học tiếng trung. Bài hát tiếng trung. TỪ VỰNG VỀ RAU TƯƠI - P1. TỪ VỰNG VỀ RAU TƯƠI - P1. 1 Bắp cải 卷心菜, 圆白菜 juǎnxīncài, yuánbáicài. 2 Bắp cải tím 紫甘菜, 紫甘蓝 zǐ gān cài, zǐ gān lán. 3 Bầu 葫芦 húlu. 4 Bí đao, bí xanh 冬瓜 dōngguā. 5 Bí ngô (bí đỏ) 南瓜 nánguā. 6 Cà chua 番茄, 西红柿 fānqié, xīhóngshì. 7 Cà chua bi 樱桃西红柿 yīngtáo xīhóngshì. 8 Cà rốt 胡萝卜 húluóbo. 9 Cà tím 茄子 qiézi. 10 Cà tím dài 长茄子 zhǎng qiézi. 11 Cà tím tròn 圆茄 yuán jiā. 你好 &#...

UPGRADE TO PREMIUM TO VIEW 6 MORE

TOTAL LINKS TO THIS WEBSITE

15

OTHER SITES

blogtuusin-apparel.org blogtuusin-apparel.org

アパレルレポートBLOG通信

blogtuvansuckhoe.blogspot.com blogtuvansuckhoe.blogspot.com

Sức khỏe đời sống

Sức khỏe đời sống. Độc đáo phong tục đón năm mới của người Nhật. Posted by Thảo Nguyễn Thị. Thứ Năm, 23 tháng 6, 2016. Năm mới bên Nhật còn được gọi là Shougatsu. Vào ngày này, họ thường trang trí lại nhà cửa, xin Mochi và tặng nhau Otoshidama để cầu may mắn và hạnh phúc. 1 Đón năm mới với gia đình. 2 Trang trí lại nhà cửa. 3 Xin món Mochi. 4 Tổ chức một buổi Bonenkai (tiệc chia tay năm cũ). 5 Cùng trao đổi Nengyou. 6 Tặng nhau Otoshidama. 7 Dọn dẹp nhà cửa. 8 Ăn món Toshikoshi Soba vào ngày 31/12. Đây l...

blogtuvascott.blogspot.com blogtuvascott.blogspot.com

Tuva Scott's Blog

This blog follows the work of Scott Gilbert in Kyzyl Tuva on the Asian Steppe. Wind and Snow Documentary. Tuesday, March 16, 2010. Okay, so, I've finally been able to get some footage together. This is from Kyzyl. I think the film talks for itself. Enjoy! And here's a little bit of what the first prototype looks like. Here's some footage going into the garage:. Tuesday, January 19, 2010. Where in the world. Can I just insert here that I have actually had the privilege of eating brain with Kangar-ol?

blogtuvi.net blogtuvi.net

NameBright - Coming Soon

NameBright.com - Next Generation Domain Registration.

blogtuvoz.ultimasnoticias.com.ve blogtuvoz.ultimasnoticias.com.ve

BlogTuVoz | Blog de Tu Voz

24 noviembre, 2014. Na obszarze naszego państwia jest dużo instytucji, które oferują wynajem sprzętów przemysłowych: maszyny budowlane, ładowarki, ładowarki, i wózków transportowych . Niektóre z tych firm stanowią podmioty, jakie posiadają oddziały w wszelakim dużym mieście, różne zaś stanowią małe przedsiębiorstwa rodzinne. Czasami … Sigue leyendo →. 12 mayo, 2015. 12 mayo, 2015. 13 diciembre, 2014. Las oportunidades constantemente aparecen y desaparecen en nuestra vida, pero porque sucede esto porque c...

blogtuvungtienganh.blogspot.com blogtuvungtienganh.blogspot.com

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh

Blog Từ Vựng Tiếng Anh - 3000 Từ Vựng Tiếng Anh. Từ Vựng Tiếng Anh. Ngữ Pháp Tiếng Anh. Bài Tập Tiếng Anh. Bài Hát Tiếng Anh. Thành ngữ về tiền. 1 BREAK THE BANK. Xài hết sạch tiền. Ví dụ: John knew that renting the ocean view apartment would break the bank, so he settled for a smaller apartment. 2 BRING HOME THE BACON. Kiếm tiền nuôi gia đình. Ví dụ: His wife chooses not to work, so Robert has to bring home the bacon. 3 CASH IN ON (SOMETHING). Kiếm tiền từ một cơ hội nào đó. 5 TURN ON A DIME. Ví dụ: The...

blogtux.net blogtux.net

Blog tux

This WP theme is compatible with latest WordPress versions, widgets ready, SEO optimized, ready for threaded comments, and tested on various major web browsers: IE, FF, Safari. For retail and wholesale, at great quality prices. Our selection includes over 300 different Russian nesting dolls (also called Stacking dolls and Babushka dolls). IFoneMate, the best iPhone data recovery software. For messages, notes, contacts, photoes etc, Free download and try now! March 8th, 2018. January 20th, 2018. Nella giu...

blogtuyensinh.com blogtuyensinh.com

Suspend blogtuyensinh.com

Domain name blogtuyensinh.com. Is expired, and now is suspended. For restoring this domain name, the owner has to contact with the current registrar to renew it. Exceeds the deadline for renewal, this domain name will be withdrawn and change to available status. Tên miền blogtuyensinh.com. Đã hết hạn sử dụng, đang bị tạm ngừng. Để được sử dụng tên miền tiếp, chủ thể tên miền cần liên hệ với đơn vị cung cấp dịch vụ để nộp phí duy trì.

blogtuyyo.blogspot.com blogtuyyo.blogspot.com

tublog

Domingo, 12 de mayo de 2013. Psy trae una nueva canción con un baile un tanto provocativo que va para canción del verano. Enviar por correo electrónico. Si estas buscando frases de amistad para ponerlas en tu estado; aquí te dejo unas cuantas muy chulas:. UN AMIGO ES ALGUIEN DIFÍCIL DE CONSEGUIR, PERO AUNQUE NO LO CREAS, HAY ALGUIEN QUE SIEMPRE VA A ESTAR AHÍ. LA AMISTAD ES COMO LA MÚSICA; DOS CUERDAS DEL MISMO TONO VIBRARÁN AMBAS, PERO SOLO SONARA UNA. Enviar por correo electrónico. Vuelta a la vida.

blogtuzonapc.blogspot.com blogtuzonapc.blogspot.com

Tu Zona Pc

Es tu zona. muévete! 161;Cadena de referidos en es-facil! Es-Facil - Posición cadena. 161;Cadena de referidos en SumaClicks! Sumaclicks - Posición cadena. 161;Cadena de Invitados en Beruby! Páginas vistas en total. MaxWhite One - información concursante. Solo teneis que votarme. Es para un concurso de colgate! Necesito vuestro VOTO. :) ). MaxWhite One - información concursante. Martes, mayo 07, 2013. Enviar por correo electrónico. Tienes problemas con tu pc? Expón tu problema. Lo solucionaremos.